Có 2 kết quả:
屁墩儿 pì dūnr ㄆㄧˋ • 屁墩兒 pì dūnr ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) a fall on the buttocks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) a fall on the buttocks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0